Đó là những người mẹ nuôi dưỡng chúng và dạy dỗ chúng trong đường lối của Chúa. It is mothers who nurture them and bring them up in the ways of the Lord. LDS Định nghĩa - Khái niệm nuôi dạy tốt tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nuôi dạy tốt trong tiếng Trung và cách phát âm nuôi dạy tốt tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuôi dạy tốt tiếng Trung nghĩa là gì. Từ điển Việt Anh. nuôi dạy. to educate; to bringup. họ bất đồng với nhau về cách nuôi dạy con cái they disagree/differ on how the children should be educated nuôi nấng bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 16 phép dịch nuôi nấng , phổ biến nhất là: mother, foster, nurture . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nuôi nấng chứa ít nhất 587 câu. Định nghĩa - Khái niệm nuôi dạy tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nuôi dạy trong tiếng Trung và cách phát âm nuôi dạy tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuôi dạy tiếng Trung nghĩa là gì. tTgTvq. Từ điển Việt-Anh nuôi dưỡng Bản dịch của "nuôi dưỡng" trong Anh là gì? vi nuôi dưỡng = en volume_up breed chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nuôi dưỡng {động} EN volume_up breed bring up cultivate nourish foster sự nuôi dưỡng {danh} EN volume_up nurture Bản dịch VI nuôi dưỡng {động từ} general "đứa trẻ" 1. general nuôi dưỡng từ khác gây giống, chăn nuôi, dạy dỗ volume_up breed {động} nuôi dưỡng từ khác dạy dỗ, nuôi nấng volume_up bring up {động} nuôi dưỡng từ khác trau dồi, tu dưỡng volume_up cultivate {động} nuôi dưỡng từ khác nuôi, làm bổ dưỡng, bồi dưỡng, nuôi nấng volume_up nourish {động} 2. "đứa trẻ" nuôi dưỡng từ khác nuôi nấng, bồi dưỡng volume_up foster {động} child VI sự nuôi dưỡng {danh từ} sự nuôi dưỡng từ khác đồ ăn, sự giáo dục volume_up nurture {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nuôi dưỡng" trong tiếng Anh nuôi động từEnglishnourishnuôi hoài bão động từEnglishnourishnhà điều dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortnuôi nấng động từEnglishnourishraisecarebring upfosternhà an dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortrest-homenơi an dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortbồi dưỡng động từEnglishfosternourishnuôi con bằng các cho bú động từEnglishbreastfeed Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese non taynong ranoãnnoãn bàonungnung nấunuôinuôi béo để giết thịtnuôi con bằng các cho búnuôi con bằng sữa mẹ nuôi dưỡng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

nuôi dạy tiếng anh là gì