to have a heart of gold - to be very kind and giving. tấm lòng vàng, tốt bụng. Example: Alexander has a heart of gold and always thinks of others before himself. Nguồn: Real Life English - Amy Gillet Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến
So sánh Mèo golden Ny25 tối hơn Ny11 .Mèo Golden là mèo gì?Mèo Golden là những chú mèo có bộ lông màu vàng đồng. Các em ấy thường là những chú mèo Anh lông ngắn màu vàng đồng (mèo Anh lông ngắn Golden). Nhưng cũng có thể là những em mèo Scottish Golden hay mèo Scottish màu Golden có đôi tai dựng hoặc tai cụp siêu đáng yêu.
have a heart of gold. được sử dụng để chỉ một người rất chân thật. Một người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Có thể bạn quan tâm: hoa cải tiếng anh là gì. Julia, my best friend, truly has a heart of gold. She is always willing to help other people when they have difficulty.
a heart of gold ý nghĩa, định nghĩa, a heart of gold là gì: a kind and generous character: . Tìm hiểu thêm.
have a heart of gold. được sử dụng để chỉ một người rất chân thật. Một người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Có thể bạn quan tâm: siêu ngã là gì. Julia, my best friend, truly has a heart of gold. She is always willing to help other people when they have difficulty.
jpEW4. /goʊld/ Thông dụng Danh từ Vàng Tiền vàng Số tiền lớn; sự giàu có Màu vàng nghĩa bóng vàng, cái quý giá a heart of gold tấm lòng vàng a voice of gold tiếng oanh vàng as good as gold có phẩm hạnh đáng khen Tính từ Bằng vàng gold coin tiền vàng Có màu vàng gold star sao vàng Cấu trúc từ to strike gold/oil tìm ra điều tốt lành to be worth one's weight in gold đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích all that glitters is not gold chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng Chuyên ngành Xây dựng vàng Ô tô Vàng đậm Kỹ thuật chung Au vàng alluvial gold vàng đất bồi black gold vàng đen than, dầu mỏ bright gold vàng bóng bright gold vàng sáng burnishing gold vàng bóng burnishing gold vàng sáng cat gold mica màu vàng cement gold vàng lắng kết combined gold vàng hóa hợp combined gold vàng liên kết covered with gold được bọc vàng fine gold vàng độ tuổi chuẩn fine gold vàng mười fine gold vàng ròng free gold vàng nguyên chất gold amalgam hỗn hống vàng gold amalgamation sự hỗn hống vàng gold bullion thỏi vàng gold chloride vàng III clorua gold chloride vàng clorua gold chloride vàng triclorua gold content hàm lượng vàng gold cyanide vàng xyanua gold digging khai thác vàng gold doping sự pha tạp vàng gold dust bụi vàng gold epoxy epoxy vàng gold field khu mỏ vàng gold field khu sa khoáng vàng gold flour vàng cám gold foil lá vàng gold foil vàng lá gold franc đồng franc vàng gold franc pháp bằng-vàng gold in nuggets vàng chưa luyện gold inlay trám, bịt vàng gold leaf lá vàng gold leaf vàng lá gold mine mỏ vàng gold number chỉ số vàng gold of standard fineness vàng độ tuổi chuẩn gold of standard fineness vàng mười gold of standard fineness vàng ròng gold on nuggets vàng chưa luyện gold ore quặng vàng gold plating mạ vàng gold plating sự mạ vàng gold plugger cầy nhồi vàng gold powder bột vàng gold probe method phương pháp dò vàng so chuẩn gold rolling machine máy dát vàng gold ruby rubi vàng gold salt muối vàng gold sand cát chứa vàng gold standard sự lấy chuẩn vàng gold standard vàng tiêu chuẩn gold toning thuốc lên màu vàng gold trichloride vàng III clorua gold trichloride vàng clorua gold trichloride vàng triclorua gold unit of account-GUA đơn vị tính toán dựa trên vàng gold value giá trị bằng vàng gold-bearing chứa vàng gold-bearing quartz thạch anh chứa vàng gold-doped diode đi-ốt pha tạp vàng gold-leaf electroscope điện nghiệm lá vàng gold-plate mạ vàng gold-plated được mạ vàng leaf gold vàng lá liquid gold vàng lỏng massive gold vàng khối native gold vàng nguyên khai native gold vàng tự nhiên nugget gold quặng vàng nugget gold vàng cục tự nhiên plate with gold mạ vàng powdered gold vàng bột primary gold vàng nguyên sinh starved gold vàng lá stream gold vàng bồi tích stream gold vàng sa khoáng virgin gold vàng tự nhiên vàng kim loại Kinh tế vàng alluvial gold vàng bồi tích đãi được từ dòng nước automatic gold standard bản vị vàng tự động bar of gold thoi vàng convertibility of dollar into gold sự đổi đô-la ra vàng customs gold unit đơn vị vàng hải quan devaluation of dollar in terms to gold sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng dollar convertibility into gold đổi đô-la thành vàng dollar-gold standard bản vị đô-la-vàng double tier gold market thị trường vàng kép drain of gold sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng earmarked gold vàng chuyên dùng earmarked gold vàng giữ riêng cho nước khác export gold point điểm xuất vàng fineness goldfineness hàm lượng vàng free gold market thị trường vàng tự do French Gold Francs đồng phrăng vàng của Pháp gold bullion market thị trường vàng gold and convertible currencies reserves dự trữ vàng và tiền tệ đổi được gold and dollar reserves dự trữ vàng và đô la gold and foreign exchange reserves dự trữ vàng và ngoại tệ gold and silver standard chế độ song bản vị vàng và bạc gold and sliver dự trữ vàng bạc gold assay giám định vàng gold bar thỏi vàng gold bar vàng miếng gold bond trái phiếu vàng gold bonds trái khoán vàng gold bricking bảng vàng gold bullion thoi vàng gold bullion vàng thoi gold bullion clause điều khoản vàng thoi gold bullion standard chế độ bản vị vàng gold card phiếu tín dụng vàng gold card thẻ tín dụng vàng gold certificate chứng khoán vàng gold certificate giấy chứng chỉ vàng gold chance đợt vàng gold circulation system chế độ lưu thông vàng gold clause điều khoản thanh toán ngang giá vàng gold clause điều khoản vàng gold coin tiền vàng gold coin clause điều khoản tiền vàng gold coin standard chế độ bản vị tiền vàng gold content hàm lượng vàng gold cover bảo chứng bằng vàng gold digger công nhân mỏ vàng gold digger người tìm vàng gold draft hối phiếu vàng gold drain sự chảy vàng ra nước ngoài gold dust bụi vàng gold dust vàng cát gold embargo cấm vận vàng gold embargo cấm xuất khẩu vàng gold exchange standard chế độ bản vị hối đoái vàng gold export xuất khẩu vàng gold export point điểm xuất vàng gold fixing việc định giá vàng gold flow vòng vàng gold franc đồng phật-lăng vàng gold franc đồng phrăng vàng gold futures ấn định giá vàng gold holdings dự trữ vàng gold import chiết khấu vàng gold import point điểm nhập vàng gold ingot thỏi vàng gold market thị trường vàng gold mutual fund quỹ tương tế vàng gold parity bình giá vàng gold parity ngang giá vàng gold points điểm vận chuyển vàng gold points điểm vàng gold pool hội vàng gold pool quỹ vàng Gold Pool quỹ vàng chung Gold Pool tổng kho vàng gold ratio tỉ suất vàng gold reserve dự trữ vàng gold reserves dự trữ vàng gold run đổ xô đổi vàng gold specie standard chế độ bản vị tiền vàng gold standard bản vị vàng gold standard chế độ bản vị vàng gold standard system chế độ bản vị vàng gold tranch đợt vàng gold tranch phần ngạch vàng gold transaction service dịch vụ giao dịch vàng gold value clause điều khoản thanh toán theo trị giá vàng gold value clause điều khoản trị giá vàng high-purity gold vàng chuẩn độ cao high-purity gold vàng có chuẩn độ cao hoarded gold vàng tích trữ import gold point điểm nhập vàng ingot gold vàng thoi international gold pool tổng kho vàng quốc tế London gold market thị trường vàng Luân Đôn low-purity gold vàng chuẩn độ thấp managed gold bullion standard chế độ bản vị vàng thoi được quản lý monetary gold vàng tiền tệ monetary role of gold vai trò tiền tệ của vàng near gold vàng giả official gold price giá vàng chính thức official gold reserves dự trừ vàng chính thức outflow of gold sự chảy vàng ra nước ngoài Paper Gold vàng giấy preference for gold sự ưa chuộng vàng hơn pure gold vàng ròng, vàng 24 ca-ra quotation in gold tính giá bằng vàng ratio between gold and silver tỉ giá giữa vàng và bạc ratio between gold and silver tỷ giá giữa vàng và bạc release of gold forexport sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng role of gold vai trò của vàng run on gold against US dollar to... đổi đô-la Mỹ lấy vàng short-term claims against US gold trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng solid gold vàng ròng standard gold vàng đủ thành sắc standard gold vàng đủ tuổi standard gold vàng tiêu chuẩn sterilization of gold sự niêm cất vàng vào kho sterilization of gold vô hiệu hóa tác động của vàng sterling gold vàng mười đủ tiêu chuẩn sterling gold vàng ròng subscription in gold sự xuất vốn bằng vàng super gold tranch phần ngạch vàng siêu phí two-tier gold market thị trường vàng hai giá two-tier gold mart chợ vàng hai hệ thống-hai giá two-tier gold price giá vàng hai giá two-tier gold price system chế độ vàng hai giá value in gold currency giá trị tiền vàng warranted 18 carat gold vàng 18 ca ra có bảo đảm warranted 18 carat gold vàng 18 carat có bảo đảm Kỹ thuật chung Địa chất vàng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun uncoined gold. associated wordsalchemist , alchemy , alloy , amalgamated , assay , assayer , assaying , aurated , aureate , auric , auriferous , aurific , aurigraphy , aurivorous , aurocephalous , aurous , aurum , billet , blick , bonanza , bullion , carat , chlorination , chrysography , cupel , cupellation , filigree , foil , gild , gilded , gilding , gilt , goldsmith , inaurate , inauration , ingot , lingot , lode , mannheim gold , noble metal , nugget , ore , ormolu , orphrey , orris , pinchbeck , platinum , schlich , vermeil tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "a heart of gold"My mother's got a heart of tôi rất nhân hậu.to have a heart of goldtấm lòng nhân ái ; tấm lòng vàngto have a heart of goldtấm lòng nhân ái; tấm lòng vàngShe has a heart of ấy có một tấm lòng is a scamp with a heart of là một thằng phá hoại nhưng có tấm lòng father has a heart of gold; he helps tôi có tấm lòng vàng ; ông cứu giúp bất kỳ has a heart of gold and always thinks of others before có tấm lòng vàng và luôn nghĩ về người khác hơn cả bản thân was so nice of you, dear. You've got a heart of gold!Em thật tốt em yêu. Em là người có tấm lòng parents adopted five children from a Romanian orphanage? They 've got a heart of gold!Cha mẹ của anh ấy đã nhận năm đứa con nuôi ở trại mồ côi Romani. Họ quả thật có tấm lòng vàng!That was so nice of you, dear. You’ve got a heart of gold !Em thật tuyệt. Em thật tử tế !His parents adopted five children from a Romanian orphanage? They've got a heart of gold!Cha mẹ của anh ấy đã nhận năm đứa con nuôi ở trại mồ côi Romani. Họ quả thật có tấm lòng vàng!Thanks for doing me a favor. You have a heart of ơn đã giúp đỡ tôi. Cô thật tử have a heart of gold and always thinks of others before rất tử tế, hào phóng và luôn nghĩ đến người khác trước khi nghĩ đến mìnhHave a heart of gold means to be a very kind một tấm lòng vàng có nghĩa là một người rất adopted five children from a Romanian orphanage? You 've got a heart of gold!Bạn đã nhận nuôi năm đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi Romanian à? Bạn đúng là có một trái tim nhân ái!You adopted five children from a Romanian orphanage? You've got a heart of gold!Bạn đã nhận nuôi năm đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi Romanian à? Bạn đúng là có một trái tim nhân ái!Rose is such a lovely person. She has a heart of thật là người đáng yêu. Cô ta có tấm lòng rất đôn for baking cookies for me. You've got a heart of ơn em làm bánh cho anh. Em là người có tấm lòng think George stole your watch? Impossible! He has a heart of nghĩ George đã ăn cắp đồng hồ của bạn ư? Không đời nào! Anh ta rất có tư know he's often bad tempered but really, you know, he's got a heart of biết ông ta thường hay nổi nóng nhưng thực ra, anh cũng biết đấy, ông ta có tấm lòng vàng.
Have là một động từ cơ bản, phổ biến. Tuy nhiên, hãy khiến người khác ấn tượng về diễn đạt của bạn qua các thành ngữ từ chính động từ đơn giản này. Sử dụng thành ngữ một cách chính xác sẽ gây ấn tượng với người nghe, cho thấy khả năng tiếng Anh của bạn vượt ra ngoài những quyển sách giao tiếp thông thường. Bạn có thể bấm vào mỗi ảnh để xem nghĩa tiếng Việt và ví dụ của các thành ngữ có từ "have". Have a sweet tooth Have a sweet tooth không phải là "chiếc răng có vị ngọt". Thành ngữ này có nghĩa "like to eat sweet things, maybe a little to much". Have a heart of gold Đừng dịch have a heart of gold là người có quả tim bằng vàng. Thành ngữ này được diễn giải là "have kind and generous character" Have a good head on one’s shoulder Tất nhiên mọi người đều "have a good head on one’s shoulder" - có một cái đầu khỏe mạnh ở trên vai. Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ này lại là "be sensible, clever, intelligent". Have get one’s hands full Have get one’s hands full không phải là có hai bàn tay đựng đầy cái gì đó. thành ngữ ngày có nghĩa "be very busy". Y Vân6 thành ngữ thú vị liên quan đến đồ ăn uống
to have a heart of gold – to be very kind and giving tấm lòng vàng, tốt bụng Example Alexander has a heart of gold and always thinks of others before himself. Nguồn Real Life English – Amy Gillet Bản dịch Giáo sư Lê Tôn Hiến Số lượt đọc 172 lần, 1 lượt đọc hôm nay
TRANG CHỦ word Con rái cá Alaska này có trái tim bằng vàng? Ảnh Itsuo Inouye. Một người có 'a heart of gold' trái tim bằng vàng, là người có lòng tốt chân thành và ân cần. Họ có thể làm bất kì điều gì vì bạn. Ví dụ My Mum has a heart of gold. She always thinks of others before herself. John offered to do all the decorating this weekend; he's got a heart of gold. Xin lưu ý Nếu ai đó có 'a heart of stone' trái tim bằng đá họ là đối nghịch với người có 'a heart of gold'; họ không tốt và độc ác. You'll get no sympathy from the boss. He has a heart of stone. Thực tế thú vị Rái cá là động vật biển có vú, sống ở bờ biển bắc và đông Bắc Thái Bình Dương mặc dù con rái cá ở trong ảnh là ở vườn thú Tokyo. Nó lặn xuống đáy biển để tìm kiếm thức ăn. Nó ăn chủ yếu là động vật vỏ sò và một số loại cá. BBC Bài trước "As flat as a pancake" nghĩa là gì? "As good as gold" nghĩa là gì? Tin liên quan
heart of gold là gì